--

nhợt nhạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhợt nhạt

+  

  • Very pale
    • Mới ốm dậy nước da nhợt nhạt
      To look pale, recovering from and illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhợt nhạt"
Lượt xem: 586